Có 2 kết quả:
离苦得乐 lí kǔ dé lè ㄌㄧˊ ㄎㄨˇ ㄉㄜˊ ㄌㄜˋ • 離苦得樂 lí kǔ dé lè ㄌㄧˊ ㄎㄨˇ ㄉㄜˊ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to abandon suffering and obtain happiness (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to abandon suffering and obtain happiness (Buddhism)
Bình luận 0