Có 2 kết quả:

离苦得乐 lí kǔ dé lè ㄌㄧˊ ㄎㄨˇ ㄉㄜˊ ㄌㄜˋ離苦得樂 lí kǔ dé lè ㄌㄧˊ ㄎㄨˇ ㄉㄜˊ ㄌㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to abandon suffering and obtain happiness (Buddhism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to abandon suffering and obtain happiness (Buddhism)

Bình luận 0